Tổng thống Putin ký pháp luật: Đi chiến đấu ở Ukraine兔除 hạ nợ

Tổng thống Vladimir Putin của Nga ký pháp luật mới hôm qua cho phép những người muốn đi chiến đấu ở Ukraine兔除 hạ nợ.这一新法律允许那些想去乌克兰参战的人免除债务。

Cụ thể, pháp luật này cho phép những người có nợ với nhà nước Nga hoặc các tỷ phú trong nước đóng quân ở Ukraine兔除 hạ nợ.该法律允许那些欠俄罗斯国家或国内富豪债务的人通过去乌克兰参战来免除债务。

Tuy nhiên, quy định này không áp dụng cho những người có nợ với các tỷ phú cá nhân.这一规定并不适用于那些欠个人富豪债务的人。

Pháp luật cũng đặt ra một số điều kiện cho những người muốn兔除 hạ nợ.这一法律也为那些想去乌克兰参战免债的人设定了一些条件。

Đầu tiên, họ phải là công dân Nga.他们必须是俄罗斯公民。

普京签署法律,赴乌参战免债  第1张

Thứ hai, họ phải có hồ sơ trong quân đội Nga và được cấp giấy phép ra quân.他们必须在俄罗斯军队中有档案,并且获得出征许可。

Thứ ba, nợ của họ phải không được hòa giải trong thời gian kế tiếp.他们的债务在接下来的一段时间内不能达成和解。

Tuy nhiên, pháp luật chưa rõ ràng về "thời gian kế tiếp" là bao lâu.法律并未明确规定“接下来的一段时间”是多久。

Một số chuyên gia pháp luật cho biết, điều này có thể dẫn đến một số vấn đề về việc áp dụng pháp luật.一些法律专家表示,这可能会导致一些关于法律适用的问题。

Chẳng hạn, nếu một người có nợ với một tỷ phú cá nhân nhưng muốn兔除 hạ nợ thông qua cách này, thì có thể có vấn đề về tính hợp lệ của việc áp dụng pháp luật.如果一个人欠一个个人富豪的债务,但他想通过这种方式免除债务,那么可能会遇到法律适用合理性的问题。

Ngoài ra, việc ký pháp luật cho phép兔除 hạ nợ cũng gây ra băn khoăn về sự công bằng trong xã hội.签署这项允许免债的法律也引发了人们对社会公平的担忧。

Một số người cho rằng, điều này có thể dẫn đến một số người đóng quân ở Ukraine để兔除 hạ nợ, khiến cho xã hội trở nên bất bình.一些人认为,这可能会导致一些人去乌克兰参战以免除债务,从而让社会变得不公平。

Tuy nhiên, cũng có một số người cho rằng, pháp luật này có thể là một giải pháp tạm thời cho những người gặp khó khăn về nợ.也有人认为,这项法律可能为那些在债务方面遇到困难的人提供一个暂时的解决方案。

Chúng ta sẽ xem xét lại vấn đề này sau khi pháp luật đã áp dụng một thời gian.我们将在法律实施一段时间后再审视这个问题。

Bây giờ, với nhiều khả năng các tổ chức phi chính phủ (NGO) và các tổ chức bảo vệ nhân quyền đứng lên phản đối, Putin và chính quyền Nga đang phải đối mặt với nhiều thách thức.随着许多非政府组织(NGO)和人权保护组织可能站起来反对,普京和俄罗斯政府正面临着许多挑战。

Chúng ta sẽ đợi xem pháp luật này sẽ đưa đến kết quả như thế nào.我们将拭目以待,看看这项法律将带来什么样的结果。